Có 2 kết quả:
裡手 lǐ shǒu ㄌㄧˇ ㄕㄡˇ • 里手 lǐ shǒu ㄌㄧˇ ㄕㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) left-hand side (of a machine)
(3) left-hand side (driver's side) of a vehicle
(2) left-hand side (of a machine)
(3) left-hand side (driver's side) of a vehicle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) expert
(2) left-hand side (of a machine)
(3) left-hand side (driver's side) of a vehicle
(2) left-hand side (of a machine)
(3) left-hand side (driver's side) of a vehicle
Bình luận 0